Có 2 kết quả:

提領 tí lǐng ㄊㄧˊ ㄌㄧㄥˇ提领 tí lǐng ㄊㄧˊ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to withdraw (cash from an ATM)

Từ điển Trung-Anh

to withdraw (cash from an ATM)